Có 1 kết quả:
留白 liú bái ㄌㄧㄡˊ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave a message
(2) to leave some empty space in a work of art
(3) to leave idle moments (in one's life, a theater play etc)
(2) to leave some empty space in a work of art
(3) to leave idle moments (in one's life, a theater play etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0